lênh láng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lênh láng+ verb
- to spead all over, to spill all over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lênh láng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lênh láng":
lạnh lùng lênh láng - Những từ có chứa "lênh láng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adrift gangling directionless ride ridden afloat run commission
Lượt xem: 745